1. Thông số vật lý (Physical)
- Chiều dài cáp: 1678 mm (67 in)
- Trọng lượng: 0.36 kg (0.8 lb)
- Đầu nối: Đầu đực – cái, tự khóa
- Cấu tạo cáp:
- 4 lõi dẫn điện
- Lõi đồng mềm bện, ủ mềm
- Đáp ứng tiêu chuẩn EN 50525-2-21
- Vỏ ngoài cáp: Nhựa EM2 chịu nhiệt 60°C, không chứa halogen
- Cách điện lõi trong: EPR (Cao su Ethylene Propylene)
- Tiết diện dây: 14 AWG
- Điện áp hoạt động: 100 – 277 VAC
- Dải nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +50°C
2. Chứng nhận & An toàn (Certification and Safety)
- Môi trường sử dụng: Trong nhà/Ngoài trời, khu vực khô/ẩm/ướt
- Chỉ số bảo vệ: IP66
- Chứng nhận: UL/cUL
3. Kích thước đầu nối (Dimensions)
- Chiều dài đầu nối: 83.1 mm
- Đường kính ngoài: 25 mm
- Khoảng cách các chân cắm: 10.03 mm
- Kích thước chốt khóa: 15.1 mm × 20.8 mm
4. Mã sản phẩm (Part Numbers)
- Tên sản phẩm: 4 Conductor Jumper Cable
- Chiều dài: 1.5 m (5 ft)
- Mã đặt hàng: 108-000057-06
- Item 12NC: 910503704079
- Mã ZCS: ZCS4459 G1S25P-M-F BK UL